Có 2 kết quả:
孤苦伶仃 gū kǔ líng dīng ㄍㄨ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ • 孤苦零丁 gū kǔ líng dīng ㄍㄨ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ
gū kǔ líng dīng ㄍㄨ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
solitary and impoverished (idiom)
Bình luận 0
gū kǔ líng dīng ㄍㄨ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 孤苦伶仃[gu1 ku3 ling2 ding1]
Bình luận 0